LỊCH KHỞI HÀNH CHÙM TOUR NƯỚC NGOÀI THÁNG 7, 8, 9/2014 TỪ HÀ NỘI

CHÙM TOUR NƯỚC NGOÀI
T.Gian Khời Hành Giá mới
(VNĐ)
THÁI LAN: Bangkok – Pattaya 5 11, 17, 24, 30/7 6,900,000
6, 14, 20/8
17, 24/9
THÁI LAN: Bangkok – Pattaya 5 11, 17, 24, 30/7 7,900,000
6, 14, 20/8
17, 24/9
MALAYSIA – SINGAPORE: Kuala lumpur – Genting – Malacca – Singapore 7 18, 22, 26/7 15,099,000
6, 14, 20/8
12, 24/9
SINGAPORE: Sentosa – Jurong 4 17, 24/7 13,100,000
7, 14/8
18, 25/9
MALAYSIA: Kuala Lumpur – Genting 4 17, 24/7 10,199,000
14, 21/8
18, 25/9
HỒNG KÔNG: Hồng Kông – Disneyland 4 10, 24/7 15,249,000
14/8
13, 27/9
HỒNG KÔNG – TRUNG QUỐC: Hồng Kông – Thẩm Quyến 5 12, 26/7 14,900,000
HỒNG KÔNG – TRUNG QUỐC – MA CAO: Hồng Kông – Chu Hải – Ma Cao 5 2, 16/7 19,500,000
HÀN QUỐC: Seoul – Đảo Jeju – Everland – Nami (KOC – VN,OZ) 6 10, 16/7 21,990,000
12, 22, 28, 29/8 23,599,000
17, 25/9 21,599,000
30/9 21,990,000
HÀN QUỐC: Seoul – Đảo Jeju – Everland – Nami (KOC – VN,OZ) 6 18/7 21,990,000
19/8 23,599,000
HÀN QUỐC: Seoul – Đảo Jeju – Everland – Nami – Pusan 7 26/7 25,899,000
21/8
25/9
HÀN QUỐC: Seoul – Đảo Jeju – Everland – Nami 6 17, 30/7 23,299,000
14, 21/8
18, 25/9
NHẬT BẢN: Tokyo – Kawaguchi – Núi Phú Sĩ – Nara – Kyoto – Osaka ( JOTC) 6 4, 19, 25/7 35,900,000
23, 29/8
NHẬT BẢN: Tokyo – Kawaguchi – Núi Phú Sĩ (JOTC) 4 2/7 25,990,000
TRUNG QUỐC: Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu (tàu thường 14 tiếng) 7 17, 26/7 14,819,000
7, 14/8
18,25/9
TRUNG QUỐC: Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu (tàu cao tốc 6 tiếng) 7 17, 26/7 15,669,000
7, 14/8
18,25/9
TRUNG QUỐC: Quảng Châu – Thẩm Quyến 4 17, 26/7 10,599,000
7, 14/8
18,25/9
TRUNG QUỐC: Quảng Châu – Thẩm Quyến – Nam Ninh 5 Thứ sáu hàng tuần 6,399,000
TRUNG QUỐC – TÂY TẠNG: Lhasa – Shigatse – Namtso 8 26/7 26,900,000
21/8
27/9
TRUNG QUỐC: Thành Đô – Cửu trại câu – Nga My Sơn 6 26/7 18,699,000
21/8
27/9
LÀO – ĐÔNG BẮC THÁI: Nakhon phanom – Udon thani – Vientiane – Savannakhet 5 Thứ 4 hàng tuần 9,990,000
LÀO ĐƯỜNG BỘ: Vientiane – Luangprabang – Xiengkhuang 6 26/7 9,500,000
21/8
27/9
CAMPUCHIA: Siêm Riệp – Phnompenh 4 Thứ 5 hàng tuần 3,450,000
CAMPUCHIA: Phnompenh – Bokor – Shihanouk Ville 4 Thứ 5 hàng tuần 3,750,000
CAMPUCHIA: K/h Hà Nội bằng máy bay (trọn gói) 4 10, 17, 24, 31/7 8,490,000
7, 14, 21, 28/8
MYANMAR: Yangon – Bago – Golden rock 4 26/7 14,399,000
21/8
27/9
INDONESIA: Đảo ngọc Bali 5 26/7 27,499,000
21/8
25/9
PHILIPPINES: Manila – Pagsanzan – Tagaytay 4 26/7 17,999,000
21/8
27/9
ẤN ĐỘ – NEPAL: Kolkata – Bodhgaya – Kushinagar – Lumbimi – Agra – Delhi 10 26/7 39,900,000
21/8
27/9
DUBAI: Abu Dhabi – Dubai 6 26/7 38,900,000
21/8
27/9
ĐÀI LOAN: Đài Bắc – Đài Trung – Cao Hùng 6 26/7 19,500,000
21/8
27/9

Untitled-2

Khởi hành từ 2 đầu Tp. Hồ Chí Minh và Hà Nội

Tuyến CHÙM TOUR NƯỚC NGOÀI
T.Gian Khời Hành Giá cũ
(VNĐ)
CHÂU ÂU PHÁP – BỈ – HÀ LAN – LUXEMBOURGE – ĐỨC 10 19/9; 25/10; 15/10; 7/11 65,900,000
PHÁP – BỈ – HÀ LAN – ĐỨC 10 30/8; 15, 30/9; 17, 25/10; 15/11 65,900,000
PHÁP – BỈ – HÀ LAN – ĐỨC899344_29e42f0713357a024083042ac561b85e 9 20/8; 18, 27/9; 7, 20/10; 10/11; 11/12 58,500,000
PHÁP – BỈ – HÀ LAN 7 30/8; 15/9; 25/10; 22/11; 25/12 52,500,000
PHÁP – Ý 7 30/8; 27/9; 25/10; 22/11; 15/12 62,900,000
PHÁP – BỈ – HÀ LAN – Ý899344_29e42f0713357a024083042ac561b85e 10 12, 30/9; 11, 25/10; 13/11; 16/12 75,900,000
PHÁP – Ý – THỤY SĨ899344_29e42f0713357a024083042ac561b85e 11 26/8; 10, 28/9; 10, 20/10; 15/11 79,900,000
LỄ HỘI BIA ĐỨC: Pháp – Bỉ – Hà Lan – Đứcicon_new 11 30/9 63,500,000
LỄ HỘI BIA ĐỨC: Pháp – Thụy Sỹ – Đức – Ýicon_new 9 27/9 75,900,000
ĐÔNG ÂU: Pháp – Hungary – Áo – CH Sec – Ba Lan899344_29e42f0713357a024083042ac561b85e 12 25/10; 20/11 125,000,000
HÀNH TRÌNH XUYÊN NƯỚC Ý – FREE & EASY 7 HÀNG NGÀY 59,900,000
VÒNG QUANH NƯỚC PHÁP – FREE & EASY 7 HÀNG NGÀY 53,900,000
PHÁP – BỈ – HÀ LAN – ĐỨC – THỤY SĨ – Ý 14 25/8; 15/9 102,900,000
LIÊN TUYẾN ANH – DUBAI 10 26/8 87,500,000
NGA: MAXCOVA – ST.PETERSBURG ( bay toàn chặng VNA) 9 23/8; 11, 27/9; 15/10; 15/11 59,900,000
NGA: MAXCOVA – ST.PETERSBURG ( bay toàn chặng VNA) 8 15, 23/9; 10/10 55,900,000
NGA: MAXCOVA – ST.PETERSBURG (tàu lửa ) 7 15, 23/9; 10/11 56,900,000
HOA KỲ ĐÔNG & TÂY HOA KỲ KẾT HỢP 10 17/9; 22/10; 19/11; 19/12 75,900,000
LOS ANGELES – LAS VEGAS 7 20/9; 25/10; 22/11; 22/12 58,900,000
MỸ -NHẬT: TOKYO – NEW YORK-LOS ANGELES 10 26/8; 25/9; 25/10; 25/11; 25/12 88,900,000
CHÂU ÚC SYDNEY – CANBERRA – MELBOURNE – BRISBANE 9 15, 29/9; 10, 25/10 67,500,000
SYDNEY – CANBERRA – MELBOURNE 7 15, 29/9; 10, 25/10; 25/11 57,900,000
NAM PHI NAM PHI – MAURITIUS 8 30/8; 25/9; 10/10 27/11 67,500,000
LIÊN TUYẾN NAM PHI – DUBAI 10 30/8; 25/9; 10/10; 27/11 65,500,000